Có 2 kết quả:

內營力 nèi yíng lì ㄋㄟˋ ㄧㄥˊ ㄌㄧˋ内营力 nèi yíng lì ㄋㄟˋ ㄧㄥˊ ㄌㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) internal force
(2) endogenic force

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) internal force
(2) endogenic force

Bình luận 0